Karate có rất nhiều lưu phái như Shotokan, Goju-ryu, Uechi-ryu, Wado-ryu, Shorin-ryu, Kyokushin, Shito-ryu, Ashihara, Chito-ryu, Enshin, Kishimoto-di tạo nên sự phong phú và đa dạng.
Karate là một loại võ thuật có thể được sử dụng để tự vệ. Nó cũng trở nên phổ biến vì nhấn mạnh vào kỷ luật thể chất và tinh thần.
Trong khi một số hình thức karate sử dụng vũ khí, nó được biết đến nhiều nhất như một cách không cần vũ khí để tự vệ trong trận chiến.
Các trường phái karate, hay ryus, thường bị ảnh hưởng nhiều bởi một bậc thầy hoặc nhà phát minh đã đặt dấu ấn của mình vào môn võ thuật này.
Tất cả các loại karate bao gồm katas, là một nhóm các chuyển động được biên soạn thường bao gồm các đòn đá và đấm. Katas được ghi nhớ và được cá nhận hoặc theo nhóm thực hiện.
Các loại karate bao gồm:
1. Shotokan
Shotokan karate là một trong những loại hình nổi tiếng nhất. Nó được thành lập tại Tokyo bởi Gichin Funakoshi vào năm 1938.
Đặc trưng kỹ thuật
Shotokan karate sử dụng cả phần trên và phần dưới cơ thể để tạo ra các cú đấm và đá kỹ thuật và mạnh mẽ.
Các học viên sử dụng các đòn đánh đường thẳng, được thiết kế để nhanh chóng ngăn chặn kẻ tấn công hoặc đối thủ.
Nhiều bộ phận của cơ thể được sử dụng như một vũ khí với lực tấn công mạnh, bao gồm:
ngón tay
tay
cùi chỏ
cánh tay
chân
đầu gối
bàn chân
Shotokan không chỉ dựa vào chuyển động tròn. Các học viên của Shotokan karate được dạy tập trung vào:
tốc độ, vận tốc
hình thức
thăng bằng
thở
2. Goju-ryu
Goju-ryu karate dựa trên nguyên tắc bổ sung phần cứng và mềm. Các môn sinh học các kỹ thuật bao gồm đấm nắm đấm cứng, kín và đánh tay mở, mềm.
Nếu bạn là một fan hâm mộ của các bộ phim Karate Kid, bất tử bởi động tác Crane Kick mang tính biểu tượng, bạn đã xem Goju-ryu karate trong các pha hành động.
Đặc trưng kỹ thuật
Các chuyển động đang chảy, tròn và chính xác. Các học viên làm chệch hướng các đòn đánh của đối thủ bằng các chuyển động góc cạnh, sau đó là các cú đấm và đá sắc bén và khó.
Ngoài ra còn có sự tập trung mạnh mẽ vào các kỹ thuật thở, được thiết kế để tạo ra sự hài hòa giữa cơ thể và não bộ.
3. Uechi-ryu
Uechi-ryu karate được thành lập bởi Kanbun Uechi ở Okinawa vào đầu những năm 1900. Phong cách karate của ông bị ảnh hưởng nhiều bởi các hệ thống chiến đấu cổ đại của Trung Quốc.
Xác định các tính năng
tư thế đứng thẳng
kỹ thuật chặn vòng tròn
các cuộc đình công thuận tay
đá thấp
4. Wado-ryu
Wado dịch thành “cách hòa hợp” hoặc “con đường hài hòa” trong tiếng Nhật. Được thành lập bởi Hironori Otsuka vào năm 1939, hình thức karate của Nhật Bản này bao gồm một số yếu tố của jiujitsu.
Đặc trưng kỹ thuật
Wado-ryu tập trung vào việc né đòn. Nó dạy môn sinh tránh va chạm mạnh trong khi đấu bằng cách dịch chuyển cơ thể và giảm toàn bộ lực ra đòn của đối thủ.
Các cú đấm và đá được sử dụng trong các cuộc phản công. Wado-ryu nhấn mạnh sự yên bình của tâm trí và kỷ luật tinh thần.
Mục tiêu cuối cùng của nó là rèn luyện trí óc của người tập, để họ có thể kiểm soát các bước di chuyển của đối thủ tốt hơn.
5. Shorin-ryu
Phương pháp Shorin-ryu nhấn mạnh vào việc duy trì sự cân bằng về thể chất và tinh thần.
Đặc trưng kỹ thuật
Katas được thực hiện với một tư thế mạnh mẽ, thẳng đứng, những cú đá sắc bén và những cú đấm thuận tay.
Các học viên học cách tránh các đòn tấn công thông qua các chuyển động của cơ thể và tấn công bằng các đòn phản công nhằm giảm khả năng của đối thủ.
6. Kyokushin
Kyokushin dịch thành “sự thật cuối cùng” trong tiếng Nhật. Đây là một phong cách chiến đấu hung hãn của karate.
Đặc trưng kỹ thuật
Nó bao gồm các yếu tố tiếp xúc toàn thân, đấm mạnh và đá cao. Đối phương được phép đá vào đầu cũng như các vùng khác trên cơ thể và chân của nhau. Các đòn tấn công bằng đầu gối, bao gồm việc sử dụng đầu gối để đập vào cơ thể của đối thủ, cũng được phép.
7. Shito-ryu
Shito-ryu karate được thành lập bởi Kenwa Mabuni trong những năm 1920. Đây vẫn là một trong những hình thức phổ biến nhất được thực hành ở Nhật Bản.
Đặc trưng kỹ thuật
Shito-ryu tập trung vào tính linh hoạt và tốc độ trong katas và sparring. Nó được biết đến với vô số katas, nhiều trong số đó sử dụng tấn pháp ngắn, thấp so với mặt đất, tương tự như đấu vật Sumo.
Nó sử dụng các cú đấm, đá và đòn đánh bằng cùi chỏ tay không. Soke hiện tại của Shito-ryu (hiệu trưởng hoặc lãnh đạo) là cháu gái của Kenwa Mabuni, Tsukasa Mabuni, người đang tiếp tục truyền lại những lời dạy của ông nội.
8. Ashihara
Ashihara là một hình thức chiến đấu toàn diện của karate.
Đặc trưng kỹ thuật
Các đối thủ di chuyển cơ thể của họ xung quanh nhau theo hình tròn. Bằng cách này, mỗi đối thủ trở nên khó tấn công hơn và các đòn đánh có thể dễ dàng bị chệch hướng hơn. Ashihara cũng cho phép thực hiện những cú đấm tầm xa, những cú đá cao và toàn lực tiếp xúc cơ thể.
9. Chito-ryu
Chito-ryu karate được thành lập vào đầu những năm 1900 bởi một người đàn ông phương Đông Trung Quốc tên là Chinen Gua, người sau này được gọi là O-Sensei Chitose. Mong muốn của ông là tạo ra một trường phái karate tập trung vào sự phát triển của tính cách và sức khỏe.
Đặc trưng kỹ thuật
Chito-ryu karate nhấn mạnh rằng không bao giờ cần phải có một cú đấm đầu tiên, vì karate chỉ nên được sử dụng để tự vệ.
Môn sinh của trường này luyện tập katas bằng cách sử dụng đấm, đá cao, giữ thăng bằng toàn thân và chuyển động tròn. Kỹ thuật Sparring được thiết kế để vô hiệu hóa đối thủ bằng cách bù đắp sự cân bằng của họ.
10. Enshin
Trong tiếng Nhật, “en” có nghĩa là mở hoặc chưa hoàn thành, và “shin” có nghĩa là trái tim hoặc nội tâm. “Enshin” được dịch là trái tim rộng mở. Nó cũng thể hiện mối liên kết bền chặt giữa các môn sinh, giúp hoàn thành vòng tròn chưa hoàn thành.
Đặc trưng kỹ thuật
Các chuyển động tròn tạo nên phần lớn các katas trong Enshin karate. Môn sinh được dạy các bước di chuyển khác nhau xung quanh mặt của vòng tròn, mà họ có thể sử dụng trong katas và sparring.
Hình thức karate này được thiết kế để truyền sự tự tin, khiêm tốn và kiên cường cho người tập.
Sparring sử dụng các chuyển động tay mở, đấm nắm đấm và đá để vô hiệu hóa đối thủ.
11. Kishimoto-di
Kishimoto-di là một hình thức karate ít phổ biến hơn.
Đặc trưng kỹ thuật
Đây là một hình thức nghệ thuật mềm mại, sử dụng các chuyển động vặn và chìm của cơ thể được thực hiện qua thắt lưng. Các môn viên được dạy cách tránh đòn bằng cách di chuyển từng inch một.
Nhiều môn viên của hình thức karate này đã có kinh nghiệm trong các loại hình khác. Người tập sử dụng sức mạnh cốt lõi và trọng lượng cơ thể của họ, cũng như động lượng của đối thủ để tăng sức mạnh cho các bước di chuyển của họ.
Tất cả các loại karate đều là phương tiện tự vệ. Kyokushin và Ashihara có thể là lựa chọn tốt nhất của bạn để học các đòn chiến đấu tay đôi, hiệu quả, nếu bạn có nhu cầu sử dụng chúng.
Làm thế nào để bắt đầu: Bất kể bạn muốn học loại karate nào, bạn có thể tìm thấy một võ đường hoặc trường học ở gần đó.
Hãy nhớ rằng nhiều người nghiên cứu các hình thức khác nhau, vì vậy đừng nản lòng nếu bạn phải bắt đầu với một loại trước khi chuyển sang loại ưa thích của mình. Mọi hình thức karate đều có thể có giá trị đối với người tập.
Bạn cũng có thể xem video YouTube và xem lại hướng dẫn kata trong sách và trên các trang web của võ đường.
Lịch sử của karate
Karate đã trở nên rất phổ biến ở Hoa Kỳ trong vài thập kỷ qua, nhưng nguồn gốc của nó kéo dài đến châu Á, có thể sớm nhất là vào thế kỷ 13.
Karate được sử dụng phổ biến ở Okinawa, trong thời kỳ vũ khí bị cấm ở đó.
Từ karate, có nghĩa là “hai bàn tay trắng” trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng người tập môn nghệ thuật này không cầm vũ khí.
Thực hành của nó được cho là đã bị ảnh hưởng bởi những người Trung Quốc định cư ở Okinawa, những người đã mang theo các kỹ thuật pha trộn giữa phong cách tự vệ của Trung Quốc và Ấn Độ.
Việc thực hành điều chỉnh và thay đổi karate đã tiếp tục trong nhiều thế kỷ, tạo ra nhiều phong cách khác nhau. Vì lý do này, có rất nhiều loại karate hiện đang được lưu hành.
Theo baovothuat